Отбор
Виетнам
Лига
СП Квалификации Азия
Държава
Свят
Треньор
H. Park
Стадион
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium)
Места
40192
Град
Hanoi

Отбор

Виетнам - 2026
PlayerPAppsGoalsAssistsLineInOutMinsYcYRRccmkgAge
V. NguyễnA15006955991001695828
V. NgânA000000000032
V. NguyễnA100010000017832
C. NguyễnA15116967021001686529
A. NguyễnA300030421001817239
T. PhạmA5412365
V. TrầnA23
M. HàA1787133
Đ. HàA1726627
T. HồA1737029
M. NhâmA24
?. PhạmA22
T. NguyễnA1836827
T. HồA1686224
V. NguyễnA1726533
Đ. TrầnA1757030
T. NguyễnM1697035
Nguyễn Hai LongM1686224
H. Đỗ (C)M80080367800031
T. NguyễnM27
H. Lý CôngM0000000000
X. LươngM1776729
Đ. PhạmM7002512640001736729
H. NguyễnM26
Q. NguyễnM1731170115241001686527
M. TrầnM212491656529
H. NguyễnM00000000001766932
V. TôM100010000031
H. NguyễnM1716133
T. LêM1686526
T. NguyễnM120012087761001766529
V. PhanM1705828
Đ. NguyễnM200020310001807726
N. ChâuM28
V. KhuấtM1716521
V. TrươngD29
T. ĐỗD00000000001706226
D. LươngD1807323
V. TrầnD00000000001686428
V. ĐàoD0000000000
N. Quế (C)D1620160014403001767731
V. LêD2001116200025
T. PhanD1706823
T. NguyễnD27
V. LêD17165
V. NguyễnD
D. ĐỗD1807028
A. SchmidtD30
T. HồD6242389127
T. NguyễnD1686524
X. PhạmD1001016110028
H. Nguyễn PhongD1686628
Đ. TrầnD17427
V. LêD1827028
V. Bùi HoàngD30021122610025
V. ĐoànD1857025
H. NguyễnD000000000032
V. VũD11108337241001756728
T. BùiD1726929
T. NguyễnD4101301270001807824
T. NguyễnG17934
V. NguyễnG1858124
S. Đỗ (C)G1001009000026
V. NguyễnG1827529
V. ĐặngG70061054000018631
N. TrầnG4003132660001747032
T. BùiG9008107310001897538
V. PhạmG00000000001867034
T. VũG17829
Виетнам - Injured / Sidelined
no info
Използваме „бисквитки“, за да гарантираме най-доброто преживяване на нашия уебсайт. Повече информация Разбирам